Đọc nhanh: 眉粉 (mi phấn). Ý nghĩa là: Bột tán lông mày.
眉粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột tán lông mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉粉
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 掀 掀眉
- Hắn nhướng nhướng mày
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
粉›