眉粉 Méi fěn
volume volume

Từ hán việt: 【mi phấn】

Đọc nhanh: 眉粉 (mi phấn). Ý nghĩa là: Bột tán lông mày.

Ý Nghĩa của "眉粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眉粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột tán lông mày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉粉

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • volume volume

    - xiān 掀眉 xiānméi

    - Hắn nhướng nhướng mày

  • volume volume

    - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - duì 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng phấn hoa.

  • volume volume

    - yòng 粉笔画 fěnbǐhuà le 一个 yígè 图表 túbiǎo

    - Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao