Đọc nhanh: 精分 (tinh phân). Ý nghĩa là: tâm thần phân liệt (viết tắt cho 精神分裂).
精分 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm thần phân liệt (viết tắt cho 精神分裂)
schizophrenia (abbr. for 精神分裂)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精分
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 桌上 的 壶 十分 精美
- Cái ấm trên bàn rất tinh xảo.
- 精湛 的 分析
- phân tích tỉ mỉ.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 前面 部分 写 得 很 精彩
- Phần trước được viết rất tuyệt vời.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 这个 图章 十分 精美
- Con dấu này rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
精›