碱粽 jiǎn zòng
volume volume

Từ hán việt: 【kiềm tống】

Đọc nhanh: 碱粽 (kiềm tống). Ý nghĩa là: bánh ú nước tro.

Ý Nghĩa của "碱粽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碱粽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh ú nước tro

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱粽

  • volume volume

    - 碱放少 jiǎnfàngshǎo le 馒头 mántóu 发酸 fāsuān

    - bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.

  • volume volume

    - 豆沙 dòushā zòng

    - bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.

  • volume volume

    - ròu zòng

    - bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 品尝 pǐncháng 粽子 zòngzi

    - Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.

  • volume volume

    - 不是 búshì de 古柯 gǔkē jiǎn

    - Nó không phải cocaine của tôi.

  • volume volume

    - 茄碱 jiājiǎn shì 一种 yīzhǒng 强效 qiángxiào 毒药 dúyào jiān 致幻剂 zhìhuànjì

    - Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.

  • volume volume

    - 粽子 zòngzi hěn 好吃 hǎochī

    - Bánh chưng rất ngon.

  • volume volume

    - 粽子 zòngzi shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp