Đọc nhanh: 碱粽 (kiềm tống). Ý nghĩa là: bánh ú nước tro.
碱粽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh ú nước tro
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱粽
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 肉 粽
- bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
- 端午节 大家 一起 品尝 粽子
- Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 粽子 很 好吃
- Bánh chưng rất ngon.
- 粽子 是 用 糯米 做 的
- Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碱›
粽›