Đọc nhanh: 素鸡 (tố kê). Ý nghĩa là: gà chay, một sản phẩm từ đậu tương.
素鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà chay, một sản phẩm từ đậu tương
vegetarian chicken, a soybean product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素鸡
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
鸡›