Đọc nhanh: 粗线纱 (thô tuyến sa). Ý nghĩa là: thao đũi.
粗线纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thao đũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗线纱
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 这 条 线条 太粗 了
- Đường kẻ này quá dày.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 我 买 了 些 软 纱线
- Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
纱›
线›