Đọc nhanh: 粗叶榕 (thô hiệp dong). Ý nghĩa là: vả.
粗叶榕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗叶榕
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 他 修理 东西 很 粗糙
- Anh ấy sửa đồ rất vụng về.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
榕›
粗›