róng
volume volume

Từ hán việt: 【dong.dung】

Đọc nhanh: (dong.dung). Ý nghĩa là: cây đa, Dung (tên khác của thành phố Phúc Châu, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc); dung. Ví dụ : - 站在榕树下面。 Đứng dưới cây đa.. - 我们正要去看世界上最大的榕树 Chúng tôi đang trên đường đến xem cây đa lớn nhất thế giới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây đa

榕树,常绿乔木,树干分枝多,有气根,树冠大,叶子互生,椭圆形或卵形,花黄色或淡红色,果实倒卵形,黄色或赤褐色生长在热带地方木料可制器具,叶、气根、树皮可入药

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhàn zài 榕树 róngshù 下面 xiàmiàn

    - Đứng dưới cây đa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正要 zhèngyào kàn 世界 shìjiè shàng 最大 zuìdà de 榕树 róngshù

    - Chúng tôi đang trên đường đến xem cây đa lớn nhất thế giới.

✪ 2. Dung (tên khác của thành phố Phúc Châu, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc); dung

(Róng) 福建福州的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhàn zài 榕树 róngshù 下面 xiàmiàn

    - Đứng dưới cây đa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正要 zhèngyào kàn 世界 shìjiè shàng 最大 zuìdà de 榕树 róngshù

    - Chúng tôi đang trên đường đến xem cây đa lớn nhất thế giới.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCR (木十金口)
    • Bảng mã:U+6995
    • Tần suất sử dụng:Trung bình