粪凼 fèn dàng
volume volume

Từ hán việt: 【phân đãng】

Đọc nhanh: 粪凼 (phân đãng). Ý nghĩa là: cesspit, cesspool.

Ý Nghĩa của "粪凼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粪凼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cesspit

✪ 2. cesspool

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪凼

  • volume volume

    - 改茬 gǎichá 上粪 shàngfèn

    - luân canh khác nào bón phân

  • volume volume

    - 粪污 fènwū 毛块 máokuài cuō 蓬乱 péngluàn huò yǒu 粪污 fènwū 覆盖 fùgài de 养毛 yǎngmáo

    - Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.

  • volume volume

    - 粪池 fènchí 需要 xūyào 定期 dìngqī 清理 qīnglǐ

    - Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 一大 yīdà 堆粪 duīfèn

    - Đằng kia có một đống phân lớn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù de 粪便 fènbiàn hěn chòu

    - Phân của loài động vật này rất hôi.

  • volume volume

    - fèn dàng

    - hố phân

  • volume volume

    - fèn

    - cái cào phân.

  • volume volume

    - 社员 shèyuán men 起早贪黑 qǐzǎotānhēi 地往 dìwǎng 田里 tiánlǐ 送粪 sòngfèn

    - các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UE (山水)
    • Bảng mã:U+51FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Fèn , Sān
    • Âm hán việt: Phân , Phấn , Phẩn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
    • Bảng mã:U+7CAA
    • Tần suất sử dụng:Cao