Đọc nhanh: 粪凼 (phân đãng). Ý nghĩa là: cesspit, cesspool.
粪凼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cesspit
✪ 2. cesspool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪凼
- 改茬 如 上粪
- luân canh khác nào bón phân
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 粪池 需要 定期 清理
- Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.
- 那边 有 一大 堆粪
- Đằng kia có một đống phân lớn.
- 这种 动物 的 粪便 很 臭
- Phân của loài động vật này rất hôi.
- 粪 凼
- hố phân
- 粪 耙
- cái cào phân.
- 社员 们 起早贪黑 地往 田里 送粪
- các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凼›
粪›