Đọc nhanh: 粉连纸 (phấn liên chỉ). Ý nghĩa là: giấy trắng.
粉连纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy trắng
一种白色的一面光的纸,比较薄,半透明,可以蒙在字画上描摹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉连纸
- 一沓 信纸
- một xấp giấy viết thơ.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 齑粉
- bột mịn
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
纸›
连›