粉线 fěn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phấn tuyến】

Đọc nhanh: 粉线 (phấn tuyến). Ý nghĩa là: vạch phấn; đường vạch bằng phấn (khi cắt may quần áo). Ví dụ : - 打粉线 vạch đường phấn.

Ý Nghĩa của "粉线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vạch phấn; đường vạch bằng phấn (khi cắt may quần áo)

沾着黄、白等颜色粉末的线,裁衣服时用来在衣料上打上线条

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉线 fěnxiàn

    - vạch đường phấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉线

  • volume volume

    - 粉线 fěnxiàn

    - vạch đường phấn.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 施粉黛 shīfěndài

    - không thoa phấn; không đánh phấn.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao