Đọc nhanh: 粉线 (phấn tuyến). Ý nghĩa là: vạch phấn; đường vạch bằng phấn (khi cắt may quần áo). Ví dụ : - 打粉线 vạch đường phấn.
粉线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch phấn; đường vạch bằng phấn (khi cắt may quần áo)
沾着黄、白等颜色粉末的线,裁衣服时用来在衣料上打上线条
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉线
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
线›