Đọc nhanh: 板岩粉 (bản nham phấn). Ý nghĩa là: Bột đá đen.
板岩粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột đá đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板岩粉
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 齑粉
- bột mịn
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
板›
粉›