Đọc nhanh: 粉艳 (phấn diễm). Ý nghĩa là: (của một người phụ nữ, một bông hoa, v.v.) màu sắc tinh tế.
粉艳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một người phụ nữ, một bông hoa, v.v.) màu sắc tinh tế
(of a woman, a flower etc) delicate colors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉艳
- 他 浇花 让 花 更 鲜艳
- Anh ấy tưới hoa để hoa tươi hơn.
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
艳›