Đọc nhanh: 粉沙 (phấn sa). Ý nghĩa là: cát bột; cát mịn.
粉沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát bột; cát mịn
土壤中介于沙与黏土之间的细颗粒,捏在手中像面粉,细腻而不粘手含粉沙的土壤保水能力好,适于种植马铃薯、花生等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉沙
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
粉›