Đọc nhanh: 粉土 (phấn thổ). Ý nghĩa là: bụi bặm, cát.
粉土 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bụi bặm
dust
✪ 2. cát
sand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉土
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 齑粉
- bột mịn
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
粉›