粉囊 fěn náng
volume volume

Từ hán việt: 【phấn nang】

Đọc nhanh: 粉囊 (phấn nang). Ý nghĩa là: bao phấn.

Ý Nghĩa của "粉囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao phấn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉囊

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • volume volume

    - de náng 装满 zhuāngmǎn le 糖果 tángguǒ

    - Trong túi của anh ấy đầy kẹo.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - duì 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng phấn hoa.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • volume volume

    - yòng 粉笔画 fěnbǐhuà le 一个 yígè 图表 túbiǎo

    - Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao