Đọc nhanh: 星学 (tinh học). Ý nghĩa là: tinh học.
星学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星学
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 经过 两个 星期 的 练习 , 我 学会 了 游泳
- Trải qua hai tuần luyện tập, tôi đã biết bơi.
- 孩子 们 下星期 开学
- Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.
- 星期日 休息 是 学校 的 通例
- chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
星›