米糕 mǐ gāo
volume volume

Từ hán việt: 【mễ cao】

Đọc nhanh: 米糕 (mễ cao). Ý nghĩa là: Bánh gạo.

Ý Nghĩa của "米糕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

米糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh gạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米糕

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • volume

    - 这个 zhègè 米粉 mǐfěn 可以 kěyǐ zuò 糕点 gāodiǎn

    - Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.

  • volume volume

    - zài 地上 dìshàng 啄米 zhuómǐ

    - Gà đang mổ thóc trên đất.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 杰夫 jiéfū · 米勒 mǐlēi 义工 yìgōng 当成 dàngchéng 义警 yìjǐng lái zuò le

    - Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.

  • volume volume

    - 当家 dāngjiā 不知 bùzhī 柴米 cháimǐ guì

    - không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - 买束 mǎishù 鲜花 xiānhuā 送给 sònggěi nín nín shuō xiā 花钱 huāqián 买盒 mǎihé 蛋糕 dàngāo 送给 sònggěi nín nín shuō tài 费钱 fèiqián

    - Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 糕点 gāodiǎn shì yòng 糯米 nuòmǐ zuò de

    - Bánh này làm bằng gạo nếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTGF (火木廿土火)
    • Bảng mã:U+7CD5
    • Tần suất sử dụng:Cao