Đọc nhanh: 米糕 (mễ cao). Ý nghĩa là: Bánh gạo.
米糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米糕
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 这个 糕点 是 用 糯米 做 的
- Bánh này làm bằng gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
糕›