Đọc nhanh: 米粥 (mễ chúc). Ý nghĩa là: cháo.
米粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháo
congee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粥
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 大米粥 熬 得 太 糨 了
- cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 这个 锅 煮 不了 米粥
- Nồi này không nấu được cháo.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
粥›