Đọc nhanh: 米波 (mễ ba). Ý nghĩa là: sóng ngắn (dùng trong phát thanh, thông tín...); sóng thước.
米波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng ngắn (dùng trong phát thanh, thông tín...); sóng thước
超短破:波长从10米到1米 (即频率从30兆赫到300兆赫) 的无线电波一般能穿透电离层而不被反射主要应用于电视广播、通信、雷达等方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
米›