簉室 zào shì
volume volume

Từ hán việt: 【sứu thất】

Đọc nhanh: 簉室 (sứu thất). Ý nghĩa là: vợ lẽ. Ví dụ : - 簉室(指妾) vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Ý Nghĩa của "簉室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簉室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ lẽ

concubine

Ví dụ:
  • volume volume

    - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簉室

  • volume volume

    - 高压 gāoyā 配电室 pèidiànshì

    - Phòng cao áp

  • volume volume

    - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 见室 jiànshì 宿 闪耀 shǎnyào

    - Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.

  • volume volume

    - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - zài 办公室 bàngōngshì 可能 kěnéng shì 联系 liánxì 工作 gōngzuò le

    - anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi

  • volume volume

    - 乒乓球室 pīngpāngqiúshì zài 哪里 nǎlǐ

    - Phòng bóng bàn ở đâu thế?

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le 会客室 huìkèshì zuò 不开 bùkāi

    - đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chòu , Zào
    • Âm hán việt: Sứu , Sửu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHR (竹卜竹口)
    • Bảng mã:U+7C09
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp