Các biến thể (Dị thể) của 簉
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  簉  theo âm hán việt
            簉 là gì? 簉 (Sứu, Sửu). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: 2. xe hộ tống, Phó, phụ. Từ ghép với 簉 : sứu thất [zàoshì] (văn) Vợ lẽ., “sứu thất” 簉室 vợ thứ, vợ lẽ. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - 1. người theo hầu
- 2. xe hộ tống
Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Chức phụ, vợ lẽ gọi là sứu thất 簉室.
Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * 簉室
                                                                                                            
                                                                                                                            - sứu thất [zàoshì] (văn) Vợ lẽ.
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Tính từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * Phó, phụ
                                                                                                                                            
                                                                                                                                                            
                                                                                                                                                                            - “sứu thất” 簉室 vợ thứ, vợ lẽ.
                                                                                                                                                                                                                                                         
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  簉