Đọc nhanh: 米泉 (mễ tuyền). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Miquan ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
米泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Miquan ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Miquan county level city in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [ChāngjíHui2zúzìzhìzhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米泉
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
米›