簇射 cù shè
volume volume

Từ hán việt: 【thốc xạ】

Đọc nhanh: 簇射 (thốc xạ). Ý nghĩa là: vòi hoa sen (bức xạ, hạt, v.v.).

Ý Nghĩa của "簇射" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簇射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòi hoa sen (bức xạ, hạt, v.v.)

shower (radiation, particle, etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簇射

  • volume volume

    - 他射 tāshè 野兔 yětù

    - Cậu ấy bắn thỏ hoang.

  • volume volume

    - 箭袋 jiàndài zhōng de jiàn 射入 shèrù de 肺腑 fèifǔ

    - Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

  • volume volume

    - 弯弓 wāngōng 准备 zhǔnbèi 射箭 shèjiàn

    - Anh giương cung và chuẩn bị bắn.

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 引弓射 yǐngōngshè xiàng 天空 tiānkōng

    - Anh ấy kéo cung bắn lên trời.

  • volume volume

    - 他射出 tāshèchū 3 子弹 zǐdàn

    - Anh ta bắn ra 3 phát đạn.

  • volume volume

    - 操起 cāoqǐ qiāng xiàng 敌人 dírén 射击 shèjī

    - Anh ta cầm súng bắn về phía kẻ thù.

  • volume volume

    - zhe 支弋 zhīyì 准备 zhǔnbèi 射鸟 shèniǎo

    - Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Chuò , Còu , Cù
    • Âm hán việt: Thấu , Thốc , Tộc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYSK (竹卜尸大)
    • Bảng mã:U+7C07
    • Tần suất sử dụng:Cao