Đọc nhanh: 篱落 (li lạc). Ý nghĩa là: hàng rào; bờ giậu.
篱落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào; bờ giậu
篱笆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篱落
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篱›
落›