Động từ
罹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp phải; mắc phải (bệnh tật hay tai nạn)
遭遇;遭受 (灾祸或疾病)
Ví dụ:
-
-
罹祸
- gặp tai hoạ.
-
-
罹病
- mắc phải bệnh tật.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罹
-
-
罹病
- mắc phải bệnh tật.
-
-
不幸
罹难
- không may mà chết.
-
-
罹祸
- gặp tai hoạ.
-