Đọc nhanh: 篇韵 (thiên vận). Ý nghĩa là: viết tắt cho Yupian 玉篇 và Guangyun 廣韻 | 广韵.
篇韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Yupian 玉篇 và Guangyun 廣韻 | 广韵
abbr. for Yupian 玉篇 [Yu4 piān] and Guangyun 廣韻|广韵 [Guǎng yùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇韵
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 他 写活 了 这 篇文章
- Ông ấy viết bài này một cách sống động.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 他 写 了 一篇 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã viết một bài luận về kinh tế.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 他 写 的 优美 篇章 多
- Anh ấy viết nhiều văn chương ưu mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篇›
韵›