Đọc nhanh: 篇什 (thiên thập). Ý nghĩa là: bài thơ.
篇什 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài thơ
poem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇什
- 这篇 论文 的 论题 是 什么 ?
- Đề tài của bài luận văn này là gì?
- 上 月 共 来稿 350 篇
- tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 这篇 小说 没什么 味道
- Cuốn tiểu thuyết này không thú vị.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 那些 文章 , 千篇一律 没有 什么 新 东西
- mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
篇›