Đọc nhanh: 箭囊 (tiễn nang). Ý nghĩa là: túi tên.
箭囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi tên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箭囊
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 靶上 有 几个 箭头
- Trên bia có vài mũi tên.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
箭›