Đọc nhanh: 管钟 (quản chung). Ý nghĩa là: Chuông ống, đàn chuông ống.
管钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuông ống, đàn chuông ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
钟›