Đọc nhanh: 管脚 (quản cước). Ý nghĩa là: chân đèn.
管脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管脚
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
脚›