Đọc nhanh: 管界 (quản giới). Ý nghĩa là: khu vực quản lý; vùng cai quản, ranh giới khu vực quản lý.
管界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực quản lý; vùng cai quản
管辖的地区
✪ 2. ranh giới khu vực quản lý
管辖地区的边界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管界
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
管›