箕子 jī zi
volume volume

Từ hán việt: 【ki tử】

Đọc nhanh: 箕子 (ki tử). Ý nghĩa là: Jizi, nhà hiền triết huyền thoại từ cuối triều đại nhà Thương (khoảng năm 1100 trước Công nguyên), được cho là đã chống lại bạo chúa Zhòu | sau đó cai trị Triều Tiên cổ đại cho Zhōu .

Ý Nghĩa của "箕子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箕子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jizi, nhà hiền triết huyền thoại từ cuối triều đại nhà Thương (khoảng năm 1100 trước Công nguyên), được cho là đã chống lại bạo chúa Zhòu 紂 | 纣 sau đó cai trị Triều Tiên cổ đại cho Zhōu 周

Jizi, legendary sage from end of Shang dynasty (c. 1100 BC), said to have opposed the tyrant Zhòu 紂|纣 then ruled ancient Korea for Zhōu 周

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箕子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình