部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phấu.bặc】
Đọc nhanh: 踣 (phấu.bặc). Ý nghĩa là: ngã; té; té ngã.
踣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã; té; té ngã
跌倒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踣
- 她 tā 在 zài 交火 jiāohuǒ 中毙 zhōngbì 踣 bó
- Cô ấy ngã gục trong cuộc đấu súng.
- 他 tā 被 bèi 击中 jīzhòng 后 hòu 当场 dāngchǎng 毙 bì 踣 bó
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
踣›
Tập viết