volume volume

Từ hán việt: 【phấu.bặc】

Đọc nhanh: (phấu.bặc). Ý nghĩa là: ngã; té; té ngã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngã; té; té ngã

跌倒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 交火 jiāohuǒ 中毙 zhōngbì

    - Cô ấy ngã gục trong cuộc đấu súng.

  • volume volume

    - bèi 击中 jīzhòng hòu 当场 dāngchǎng

    - Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Bó , Pòu
    • Âm hán việt: Bặc , Phấu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYTR (口一卜廿口)
    • Bảng mã:U+8E23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp