Đọc nhanh: 箍袖带 (cô tụ đới). Ý nghĩa là: Vòng để nâng giữ tay áo.
箍袖带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng để nâng giữ tay áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箍袖带
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
箍›
袖›