Đọc nhanh: 简板 (giản bản). Ý nghĩa là: cái phách; cái song loan.
简板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái phách; cái song loan
打击乐器,用两片一尺多长的木板或竹板制成用作戏曲或道情的伴奏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
简›