简图 jiǎn tú
volume volume

Từ hán việt: 【giản đồ】

Đọc nhanh: 简图 (giản đồ). Ý nghĩa là: giản đồ.

Ý Nghĩa của "简图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

简图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giản đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简图

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 地图 dìtú hěn 详细 xiángxì

    - Một bản đồ rất chi tiết.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • volume volume

    - 不要 búyào 试图 shìtú 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Đừng cố gắng che giấu sai lầm.

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - 不然 bùrán 事情 shìqing bìng 那样 nàyàng 简单 jiǎndān

    - Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 周到 zhōudào 不要 búyào 光图 guāngtú 简便 jiǎnbiàn

    - làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.

  • volume volume

    - 面试 miànshì qián qǐng 准备 zhǔnbèi hǎo 简历 jiǎnlì

    - Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao