Đọc nhanh: 简图 (giản đồ). Ý nghĩa là: giản đồ.
简图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giản đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 面试 前 请 准备 好 简历
- Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
简›