Đọc nhanh: 简则 (giản tắc). Ý nghĩa là: qui tắc tóm tắt; quy tắc tóm tắt.
简则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qui tắc tóm tắt; quy tắc tóm tắt
简要的规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简则
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 豁拳 规则 很 简单
- Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
简›