Đọc nhanh: 筛检 (si kiểm). Ý nghĩa là: sàng lọc (thuốc).
筛检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàng lọc (thuốc)
screening (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛检
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
筛›