Đọc nhanh: 筒仓 (đồng thương). Ý nghĩa là: Bồn Chứa.
筒仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn Chứa
贮存散装物料的仓库。分农业筒仓和工业筒仓两大类。农业筒仓用来贮存粮食、饲料等粒状和粉状物料;工业筒仓用以贮存焦炭、水泥、食盐、食糖等散装物料。机械化筒仓的造价一般比机械化房式仓的造价高1/3左右,但能缩短物料的装卸流程,降低运行和维修费用,消除繁重的袋装作业,有利于机械化、自动化作业,因此已成为最主要的粮仓形式之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒仓
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
筒›