Đọc nhanh: 等周 (đẳng chu). Ý nghĩa là: isoperimetric.
等周 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isoperimetric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等周
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
等›