Đọc nhanh: 筒灯 (đồng đăng). Ý nghĩa là: ống hoặc đèn huỳnh quang.
筒灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống hoặc đèn huỳnh quang
fluorescent tube or light
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒灯
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 他 手里 烳着 一盏灯
- Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.
- 他 姓 灯
- Anh ấy họ Đăng.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 在 用 话筒 唱歌
- Anh ấy đang hát bằng micro.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
筒›