Đọc nhanh: 简·爱 (giản ái). Ý nghĩa là: Jane Eyre, tiểu thuyết của Charlotte Brontë 夏洛特 · 勃 良 特 [Xia4 luo4 te4 · Bo2 liang2 te4].
简·爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jane Eyre, tiểu thuyết của Charlotte Brontë 夏洛特 · 勃 良 特 [Xia4 luo4 te4 · Bo2 liang2 te4]
Jane Eyre, novel by Charlotte Brontë 夏洛特·勃良特[Xia4 luo4 te4 · Bo2 liang2 te4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简·爱
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
简›