第六 dì liù
volume volume

Từ hán việt: 【đệ lục】

Đọc nhanh: 第六 (đệ lục). Ý nghĩa là: thứ sáu.

Ý Nghĩa của "第六" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

第六 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ sáu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第六

  • volume volume

    - liù shì 音阶 yīnjiē zhōng de 第六个 dìliùgè yīn

    - "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 第六次 dìliùcì 印刷 yìnshuā le

    - Cuốn sách này được in lần thứ sáu.

  • volume volume

    - 七情六欲 qīqíngliùyù

    - thất tình lục dục.

  • volume volume

    - 六人行 liùrénxíng 1 季第 jìdì 08 祖母 zǔmǔ 娜娜 nànà le 两回 liǎnghuí

    - Người mà Nana chết hai lần

  • volume volume

    - 第六感 dìliùgǎn 告诉 gàosù 我先 wǒxiān 不要 búyào 进去 jìnqù 比较 bǐjiào hǎo

    - Giác quan thứ 6 mách tôi đừng nên đi vào thì hơn.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 第六 dìliù 频道 píndào de 客座 kèzuò 医学专家 yīxuézhuānjiā

    - Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi

  • volume volume

    - shì 天干 tiāngān de 第六位 dìliùwèi

    - Kỷ là vị trí thứ sáu của Thiên Can.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đệ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNLH (竹弓中竹)
    • Bảng mã:U+7B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao