Đọc nhanh: 第三十 (đệ tam thập). Ý nghĩa là: thứ ba mươi.
第三十 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ ba mươi
thirtieth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三十
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他 今年 三十 有 二
- Anh ấy năm nay 32 tuổi.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 他共写 了 三十多万 字
- Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
十›
第›