Đọc nhanh: 符箓 (phù lục). Ý nghĩa là: bùa; bùa chú; lá bùa.
符箓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùa; bùa chú; lá bùa
符4. (总称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符箓
- 他们 戴着 护身符 以 驱邪
- Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他 符合 侧写
- Anh ấy phù hợp với hồ sơ.
- 他 的话 和 实际 不符
- Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 他 的 意见 非常 符合实际
- Ý kiến của anh ấy rất phù hợp với thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
符›
箓›