符箓 fúlù
volume volume

Từ hán việt: 【phù lục】

Đọc nhanh: 符箓 (phù lục). Ý nghĩa là: bùa; bùa chú; lá bùa.

Ý Nghĩa của "符箓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

符箓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bùa; bùa chú; lá bùa

符4. (总称)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符箓

  • volume volume

    - 他们 tāmen 戴着 dàizhe 护身符 hùshēnfú 驱邪 qūxié

    - Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 音符 yīnfú 串错 chuàncuò le 节奏 jiézòu

    - Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng hěn 符合 fúhé 常态 chángtài

    - Phản ứng của anh ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - 符合 fúhé 侧写 cèxiě

    - Anh ấy phù hợp với hồ sơ.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 实际 shíjì 不符 bùfú

    - Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.

  • volume volume

    - de 房子 fángzi 布局 bùjú 符合 fúhé 风水 fēngshuǐ

    - Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn 非常 fēicháng 符合实际 fúhéshíjì

    - Ý kiến của anh ấy rất phù hợp với thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNME (竹弓一水)
    • Bảng mã:U+7B93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình