Đọc nhanh: 笥匮囊空 (tứ quỹ nang không). Ý nghĩa là: cơ cực (thành ngữ).
笥匮囊空 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ cực (thành ngữ)
extremely destitute (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笥匮囊空
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匮›
囊›
空›
笥›