笞臀 chī tún
volume volume

Từ hán việt: 【si đồn】

Đọc nhanh: 笞臀 (si đồn). Ý nghĩa là: quất vào mông.

Ý Nghĩa của "笞臀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笞臀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quất vào mông

to whip the buttocks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞臀

  • volume volume

    - 非法 fēifǎ 改变 gǎibiàn 胎儿 tāiér 胎位 tāiwèi 使 shǐ zhī 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn

    - Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?

  • volume volume

    - tún shàng yǒu 胎记 tāijì

    - Anh ấy có một vết bớt ở mông.

  • volume volume

    - yǒu 电子 diànzǐ 舞曲 wǔqǔ 跳电 tiàodiàn 臀舞 túnwǔ

    - Nó giống như techno và twerking.

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • volume volume

    - kàn 苏西 sūxī · 李普顿 lǐpǔdùn niǔ zhe de 骨感 gǔgǎn shòu tún

    - Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • volume volume

    - de tún 有点 yǒudiǎn téng

    - Mông của tôi hơi đau.

  • volume volume

    - 冷天 lěngtiān ràng de 臀部 túnbù 很痛 hěntòng

    - Trời lạnh làm tôi đau hông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEB (尸水月)
    • Bảng mã:U+81C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình