chuí
volume volume

Từ hán việt: 【chuỷ.truỳ】

Đọc nhanh: (chuỷ.truỳ). Ý nghĩa là: gậy ngắn, đánh bằng gậy; đập; quất; nện, roi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. gậy ngắn

短木棍

✪ 2. đánh bằng gậy; đập; quất; nện

用棍子打

✪ 3. roi

同'箠'

✪ 4. gậy; cái chày

同'槌'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuỷ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJM (木竹十一)
    • Bảng mã:U+68F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp