Đọc nhanh: 笔阵 (bút trận). Ý nghĩa là: Hình dung bút lực hùng mạnh; có bố cục... như trận chiến. Tỉ dụ thư pháp. § Ý nói vận dụng bút như đánh trận. Vương Hi Chi 王羲之 đề Bút trận đồ 筆陣圖 viết: giấy là trận; bút là đao; mực là mũ giáp; nước và nghiên là thành trì....
笔阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình dung bút lực hùng mạnh; có bố cục... như trận chiến. Tỉ dụ thư pháp. § Ý nói vận dụng bút như đánh trận. Vương Hi Chi 王羲之 đề Bút trận đồ 筆陣圖 viết: giấy là trận; bút là đao; mực là mũ giáp; nước và nghiên là thành trì...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
阵›