笔记本计算机 bǐjìběn jìsuànjī
volume volume

Từ hán việt: 【bút ký bổn kế toán cơ】

Đọc nhanh: 笔记本计算机 (bút ký bổn kế toán cơ). Ý nghĩa là: máy tính xách tay, sổ ghi chép (máy tính).

Ý Nghĩa của "笔记本计算机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔记本计算机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máy tính xách tay

laptop

✪ 2. sổ ghi chép (máy tính)

notebook (computer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔记本计算机

  • volume volume

    - mǎi le 笔记本 bǐjìběn 铅笔 qiānbǐ de

    - Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 赠送给 zèngsònggěi 笔记本 bǐjìběn

    - Bạn học tặng cậu ấy sổ tay.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • volume volume

    - de 计算机技术 jìsuànjījìshù 非常 fēicháng 高超 gāochāo

    - Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.

  • volume volume

    - 微型 wēixíng 电子计算机 diànzǐjìsuànjī

    - máy tính điện tử cỡ nhỏ

  • volume volume

    - shì 计算机专业 jìsuànjīzhuānyè de 硕士 shuòshì

    - Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 组装 zǔzhuāng le 新型 xīnxíng 计算机 jìsuànjī

    - Họ đã lắp ráp một máy tính mới.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 接通 jiētōng 全国 quánguó 计算机网络 jìsuànjīwǎngluò

    - Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao